Samsung Galaxy A20e

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố April 2019
Mã hiệu

SM-A202FD, A202FD

Các phiên bản
Samsung Galaxy A20e Global · 3GB · 32GB · A202FD

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

69.5 mm•147.2 mm•8.3 mm

Trọng lượng 141 g
Bề mặt

80 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
Black
Blue

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.8"

Loại màn hình

TFT LCD (IPS)

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

720 x 1560 px HD+

Mật độ điểm ảnh

296 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Samsung Exynos 7 Octa 7884

CPU

2x CortexA73 1.6 GHz + 6x CortexA53 1.6 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

14 nm

Tốc độ xung nhịp

1.6 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G71

RAM

RAM

3 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

32 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor Samsung S5K3L6
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.9
ISO --
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/3.1"
Wide Angle lens
2
Resolution 5 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Second camera ultrawide lens

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • HOGP

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo Mỹ

0.430 W/Kg on head, 0.500 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.498 W/Kg on head, 1.303 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

3000 mAh

Khác
  • Fast charge 15W
Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 15.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 9.0 P

Android 9.0 Pie

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes