Honor 80 GT

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố December 2022
Mã hiệu

AGT-AN00, 荣耀80 GT

Các phiên bản
Honor 80 GT China · 12GB · 256GB
Honor 80 GT China · 12GB · 512GB
Honor 80 GT China · 16GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.3 mm•162.5 mm•7.9 mm

Trọng lượng 187 g
Bề mặt

87 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
Black
White
Blue

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.67"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

395 ppi High Density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 1920 Hz PWM
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 300 Hz
  • Peak brightness - 1400 cd/m²
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel (8-bit +2-bit FRC)
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Thiết kế

Streaming Mirror version 195g weight

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8+ Gen1 3.0GHz

CPU

1x3.0 GHz CortexX2 +3x2.5 GHz CortexA710 + 4x1.8 GHz CortexA510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 730

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 54 Mpx
Sensor Sony IMX800
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.9
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.49"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Macro lens
3
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • Noise reduction
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Contrast detection autofocus (CDAF)
  • Dual front camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28a (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B8 (900), B19 (800), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Không có băng tần mạng chính thức

Yes

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4800 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 66.0W

Khác
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 12 Snow Cone

Android 12

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services