Honor Magic Vs2

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố October 2023
Mã hiệu

VER-AN00

Giá khi công bố

CN¥ 6,999.00 ($ 962.79)

Các phiên bản
Honor Magic Vs2 China · 12GB · 256GB
Honor Magic Vs2 China · 16GB · 512MB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.4 mm•157.5 mm•10.7 mm

Trọng lượng 229 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Glass , Faux leather , Aluminium

Màu sắc
Black
Pink
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.43"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1060 x 2376 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

405 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 3840 Hz PWM
  • Refresh rate 120 Hz
  • Peak brightness - 2500 cd/m²
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • Dolby Vision
  • Dual Edge display
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • Foldable Display

Khác

Màn hình khi mở

Open Display 7.92" size
Resolution 2344x2156 px.
DCI-p3
120Hz refresh rate
Open size 157.5 x 146.2 x 5.1 mm

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8+ Gen1 3.0GHz

CPU

1x3.0 GHz CortexX2 +3x2.5 GHz CortexA710 + 4x1.8 GHz CortexA510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 730

RAM

RAM

12 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • DTS / DTS X
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 54 Mpx
Sensor Sony IMX800
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.9
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.49"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 12 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Telephoto lens
3
Resolution 20 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • Flicker sensor
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Laser autofocus (LAF)
  • Main camera for Selfies
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • 2.5x optical zoom
  • 10x hybrid zoom
  • 40x digital zoom
  • Ultra wide angle lens 122º
  • Macro up to 2.5cm
  • Telephoto with OIS

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28a (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, Beidou, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 66.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 13 Tiramisu

Android 13

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services