Sony Xperia 10 VI

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố May 2024
Mã hiệu

Xperia 10 Mark VI, Xperia 10 Mk VI

Các phiên bản
Sony Xperia 10 VI Global · 8GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

68.0 mm•155.0 mm•8.3 mm

Trọng lượng 164 g
Bề mặt

82 %

Vật liệu

Plastic

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68, IP6X , IPX8

Màu sắc
Black
Gray
Cyan

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.1"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

21:9

Độ phân giải

1080 x 2520 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

449 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • 60 Hz refresh rate
  • Touch sampling rate 120 Hz
  • DCI-P3
  • 100% NTSC
  • Triluminos display for mobile
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass Victus
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 6 Gen1

CPU

4x2.2GHz Cortex A78 + 4x1.80GHz Cortex A55

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

2.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 710

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Đếm bước chân

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Noise cancellation microphone
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 48 Mpx
Sensor Sony Exmor RS
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Wide Angle lens
2
Resolution 48 Mpx
Sensor Sony IMX582 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

Hynix HI-846

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Kích thước cảm biến

1/4"

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + eSIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • GAVDP (Generic Audio/Video Distribution Profile)
  • GAP (Generic Access Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • LE (Low Energy)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • SPP (Serial Port Protocol)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • HDP (Health Device Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

eSIM

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Loại

Lithium

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

Android 14

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes