Huawei Pura X

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2025
Giá khi công bố

CN¥ 7,499.00 ($ 1,026.07)

Các phiên bản
Huawei Pura X China · 12GB · 256GB · VDE-AL00
Huawei Pura X China · 12GB · 512GB · VDE-AL00
Huawei Pura X China · 16GB · 512GB · VDE-AL10
Huawei Pura X China · 16GB · 1TB · VDE-AL10

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

91.7 mm•143.2 mm•7.2 mm

Trọng lượng 193 g
Bề mặt

87 %

Vật liệu

Glass , Aluminium

Chứng nhận chống bụi/nước

IPX8

Màu sắc
Black
White
Silver
Red
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.3"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

8:5

Độ phân giải

1320 x 2120 px FHD

Mật độ điểm ảnh

396 ppi High Density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 1-120 Hz refresh rate
  • 3840 Hz PWM
  • Refresh rate 120 Hz
  • Peak brightness - 2500 cd/m²
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • Foldable Display
  • LTPO 2.0 (Low Temperature PolySilicon oxide)

Khác

Thiết kế

3.5" Cover display OLED 980x980 DCI-P3 10 bits 1-120 Hz LTPO 2.0, 1440Hz high-frequency PWM
Folded size 91.7 mm * 74.3mm * 15.1mm
Glass version weight: about 195.9g

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Huawei HiSilicon KIRIN 9020

CPU

2x2.5GHz+6x2.15GHz+4x1.6GHz

Loại

Deca-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

5 nm

Tốc độ xung nhịp

2.5 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Maleoon 910

RAM

RAM

12 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers
  • 3 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor --
Type CMOS BSI 2
Aperture ƒ/ 1.6
ISO --
Pixel size --
Wide Angle lens
2
Resolution 40 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Telephoto lens
3
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 480 fps

Tính năng
  • Time-Lapse
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

10.7 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • 3.5x optical zoom
  • 30x digital zoom

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28a (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), CDMA BC1 (1900), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Không có băng tần mạng chính thức

Yes

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, GPS (L1+L5), BeiDou (B1), BeiDou (B2), NavIC System, Galileo (E1+E5a+E5b)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.2

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4720 mAh

Khác
  • 40W wireless charging
  • 7.5W reverse wireless charging
Loại

Lithium

Sạc nhanh

Yes , 66.0W

Khác
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

HarmonyOS 5

HarmonyOS 5.0