Samsung Galaxy S20 FE

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2020
Mã hiệu

SM-G780F, Samsung Galaxy S20 Fan Edition, Samsung Galaxy S20 Lite, Samsung Galaxy S20 FE

Các phiên bản
Samsung Galaxy S20 FE Global · 6GB · 128GB · 4G
Samsung Galaxy S20 FE Global · 6GB · 128GB · 4G SnapD
Samsung Galaxy S20 FE Global · 8GB · 128GB · 4G
Samsung Galaxy S20 FE Global · 8GB · 256GB · 4G
Samsung Galaxy S20 FE Global · 8GB · 256GB · 4G SnapD
Samsung Galaxy S20 FE Global · 6GB · 128GB · 5G
Samsung Galaxy S20 FE Global · 8GB · 128GB · 5G
Samsung Galaxy S20 FE Global · 8GB · 256GB · 5G
Samsung Galaxy S20 FE N. America · 6GB · 128GB · 5G
Samsung Galaxy S20 FE N. America · 8GB · 256GB · 5G
Samsung Galaxy S20 FE America · 6GB · 128GB · 4G
Samsung Galaxy S20 FE America · 6GB · 256GB · 4G
Samsung Galaxy S20 FE America · 8GB · 256GB · 4G

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.5 mm•159.8 mm•8.4 mm

Trọng lượng 190 g
Bề mặt

86 %

Vật liệu

Plastic , Aluminium alloy , Glass

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
White
Blue
Red
Green
Violet
Bronze

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.5"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

405 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Peak brightness - 1200 cd/m²
  • 2000000:1 contrast ratio
  • Always-On Display
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 3
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Bổ sung

Samsung DeX USB-C to HDMI PC connect

Âm thanh

Stereo speakers and Earphones sound by AKG
Surround sound with Dolby Atmos technology

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Samsung Exynos 990

CPU

2x Exynos M5 2.73 GHz + 2x CortexA76 2.5 GHz + 4x CortexA55 2.0 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.73 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G77 MP11

RAM

RAM

6 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor Samsung S5K2LD
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.80 µm
Sensor size 1/1.76"
Telephoto lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Hynix HI-847
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size 1.00 µm
Wide Angle lens
3
Resolution 12 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

Sony IMX616

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

0.80 µm

Kích thước cảm biến

1/2.8"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • 30x digital zoom
  • Wide angle lens 120º

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • LE (Low Energy)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • ANT+
  • APT-x

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo châu Âu

0.241 W/Kg on head, 1.447 W/Kg on body

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

ANT+

Yes

Pin

Dung lượng

4500 mAh

Khác
  • Reverse wireless charging 4.5W
  • Fast Wireless Charging 2.0 15W
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 25.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 13 Tiramisu

Android 13

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes