Honor Pad GT

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố April 2025
Mã hiệu

荣耀平板GT, ROL-W60

Các phiên bản
Honor Pad GT China · 8GB · 128GB
Honor Pad GT China · 8GB · 256GB
Honor Pad GT China · 12GB · 256GB
Honor Pad GT China · 12GB · 512GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

259.1 mm•176.1 mm•6.1 mm

Trọng lượng 480 g
Bề mặt

85 %

Vật liệu

Polycarbonate

Màu sắc
White
Blue
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

11.5"

Loại màn hình

LTPS LCD

Tỷ lệ khung hình

3:2

Độ phân giải

2800 x 1840 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

291 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • SGS Certified
  • TÜV Rheinland Flicker-free Certified
  • TÜV Low Blue Light
  • Refresh rate 144 Hz
  • Brightnes 500 cd/m² (typ)
  • 1500:1 contrast ratio
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10
  • DCI-P3
  • DC dimming
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • S-Pen
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 8350

CPU

1x3,35 GHz CortexA715 + 3x3,20 GHz CortexA715 + 4x2,20 GHz CortexA510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.35 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Mali G615-MC6

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • DTS / DTS X
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

No

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • HID (Human Interface Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.2

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

10100 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 66.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

Android 15

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services