Samsung Galaxy W21 5G

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố November 2020
Mã hiệu

SM-W2021

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

68.0 mm•159.2 mm•16.8 mm

Trọng lượng 288 g
Bề mặt

73 %

Vật liệu

Glass

Màu sắc
Bronze

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.23"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

21:9

Độ phân giải

816 x 2260 px FHD

Mật độ điểm ảnh

386 ppi High Density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Always-On Display
  • HDR10+
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • Foldable Display

Khác

Âm thanh

Stereo speakers
AKG audio
Dolby Atmos
384 kHz 32-bit

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 865+

CPU

1x CortexA77 3.10 GHz + 3x CortexA77 2.4 GHz + 4x CortexA55 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

3.1 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 650 700 Mhz

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor Samsung S5K2LD
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.80 µm
Sensor size 1/1.76"
Wide Angle lens
2
Resolution 12 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Telephoto lens
3
Resolution 12 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.00 µm
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Laser AF
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Laser autofocus (LAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

10 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

Unknow

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

5G

n28b (700), n28a (700), n41 (2500), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Single SIM (Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • LE (Low Energy)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • APT-x

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, BeiDou (B1)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

ANT+

Yes

Màn hình khi mở
  • 7.6" Dynamic AMOLED 2X Infinity-O
  • FHD+ 2,208 x 1,768 pixels
  • 5:4 aspect ratio
  • HDR10+
  • Always on display
  • Size: 159.2 x 128.2 x 6.9 mm
  • 120Hz refresh rate
  • Dynamic refresh rate
  • External Display 60 Hz

Pin

Dung lượng

4250 mAh

Khác
  • Dual battery 2090 + 2160mAH
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 25.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

Android 10

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services