Lenovo Erazer M10

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố January 2024
Các phiên bản
Lenovo Erazer M10 China · 6GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

246.9 mm•156.6 mm•8.3 mm

Trọng lượng 450 g
Bề mặt

79 %

Vật liệu

Metal

Màu sắc
Blue
Pink
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

10.4"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

5:3

Độ phân giải

2000 x 1200 px FHD

Mật độ điểm ảnh

224 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • 280 cd/m²
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Unisoc Tiger T616

CPU

2 x ARM CortexA75 2.0Ghz + 6 x ARM CortexA55 1.8Ghz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

12 nm

Tốc độ xung nhịp

2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Mali-G57 MP1

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor Samsung S5K3L8
Type ISOCELL
Aperture Unknow
ISO --
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/3.1"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV8858

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

1.13 µm

Kích thước cảm biến

1/4"

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28a (700), B29 (700), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

6000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 18.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 13 Tiramisu

Android 13

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services