Samsung Galaxy A12

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố November 2020
Mã hiệu

SM-A125F, SM-A125F/DSN

Các phiên bản
Samsung Galaxy A12 Global · 3GB · 32GB · SM-A125F
Samsung Galaxy A12 Global · 4GB · 64GB · SM-A125F
Samsung Galaxy A12 Global · 4GB · 128GB · SM-A125F
Samsung Galaxy A12 America · 4GB · 64GB · SM-A125M
Samsung Galaxy A12 America · 4GB · 128GB · SM-A125M
Samsung Galaxy A12 America · 6GB · 128GB · SM-A125M
Samsung Galaxy A12 America · 3GB · 32GB · SM-A125U AT&T

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.8 mm•164.0 mm•8.9 mm

Trọng lượng 205 g
Bề mặt

83 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
Black
White
Blue
Red

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.5"

Loại màn hình

TFT LCD (IPS)

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

720 x 1560 px HD+

Mật độ điểm ảnh

264 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Helio P35 MT6765

CPU

4x CortexA53 2.3 GHz + 4x CortexA53 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

14 nm

Tốc độ xung nhịp

2.3 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

PowerVR GE8320

RAM

RAM

4 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

eMMC 5.1 Storage

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 48 Mpx
Sensor Samsung S5KGM2
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.0
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Wide Angle lens
2
Resolution 5 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Portrait mode (depth)
3
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Telephoto lens
4
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Quadruple camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Ultra wide angle 123º

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • HOGP

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo châu Âu

0.673 W/Kg on head, 1.377 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

ANT+

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 15.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

Android 10

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services