Samsung Galaxy Tab S8+

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố February 2022
Mã hiệu

SM-X800N

Các phiên bản
Samsung Galaxy Tab S8+ Global · 8GB · 128GB · Wifi
Samsung Galaxy Tab S8+ Global · 8GB · 256GB · Wifi
Samsung Galaxy Tab S8+ Global · 8GB · 512GB · Wifi
Samsung Galaxy Tab S8+ Global · 8GB · 128GB · 5G
Samsung Galaxy Tab S8+ Global · 8GB · 512GB · 5G
Samsung Galaxy Tab S8+ Global · 8GB · 256GB · 5G

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

285.0 mm•185.0 mm•5.7 mm

Trọng lượng 567 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Black
White

Màn hình

Đường chéo màn hình

12.4"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

8:5

Độ phân giải

2800 x 1752 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

266 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 5
  • S-Pen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Âm thanh

Quad speakers

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Gen1

CPU

1x3.0GHz Cortex X2 + 3x2.5GHz Cortex A710 + 4x1.80GHz Cortex A510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 730

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
ISO --
Pixel size --
Wide Angle lens
2
Resolution 6 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Continuous shooting
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

12 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo châu Âu

-- W/Kg on head, 0.421 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

10090 mAh

Loại

Lithium

Sạc nhanh

Yes , 45.0W

Khác
  • Bypass Charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 12 Snow Cone

Android 12

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 4 years
  • Security updates: 5 years