Samsung Galaxy S21 Ultra

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố January 2021
Mã hiệu

SM-G998B

Các phiên bản
Samsung Galaxy S21 Ultra Global · 12GB · 128GB · SM-G998B
Samsung Galaxy S21 Ultra Global · 12GB · 256GB · SM-G998B
Samsung Galaxy S21 Ultra Global · 16GB · 512GB · SM-G998B
Samsung Galaxy S21 Ultra N. America · 12GB · 128GB · SM-G998U
Samsung Galaxy S21 Ultra N. America · 12GB · 256GB · SM-G998U
Samsung Galaxy S21 Ultra N. America · 16GB · 512GB · SM-G998U
Samsung Galaxy S21 Ultra China · 12GB · 256GB · SM-G9980
Samsung Galaxy S21 Ultra China · 16GB · 512GB · SM-G9980
Samsung Galaxy S21 Ultra Korea · 12GB · 128GB · SM-G998N
Samsung Galaxy S21 Ultra Korea · 12GB · 256GB · SM-G998N
Samsung Galaxy S21 Ultra Korea · 16GB · 512GB · SM-G998N

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.6 mm•165.1 mm•8.9 mm

Trọng lượng 227 g
Bề mặt

89 %

Vật liệu

Glass , Aluminium

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black
Silver
Gray
Brown

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.8"

Loại màn hình

AMOLED

Dynamic Amoled 2x

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1440 x 3200 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

516 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Peak brightness - 1500 cd/m²
  • Always-On Display
  • HDR10+
  • Scratch resistant
  • Dual Edge display
  • Corning Gorilla Glass Victus
  • S-Pen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Khác

Âm thanh

Stereo Speakers by AKG

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Samsung Exynos 2100

CPU

1x CortexX1 2,91 GHz + 3x CortexA78 2,81 GHz + 4x CortexA55 2,21 GHz.

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

5 nm

Tốc độ xung nhịp

2.91 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G78 MC14

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Hi-Res Audio
  • Noise cancellation microphone
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 108 Mpx
Sensor Samsung S5KHM3
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-9 (3x3)
Sensor size 1/1.33"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 12.2 Mpx
Sensor Sony IMX563
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.40 µm
Sensor size 1/2.55"
Telephoto + portrait
3
Resolution 10.8 Mpx
Sensor Samsung S5K3J1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.22 µm
Sensor size 1/2.65"
Telephoto lens
4
Resolution 10.8 Mpx
Sensor Samsung S5K3J1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 4.9
Pixel size 1.22 µm
Sensor size 1/2.65"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Laser AF
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

44 Mpx

Cảm biến

Samsung S5KGH1

Loại

ISOCELL

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

0.70 µm

Kích thước cảm biến

1/2.65"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • Telephoto lens with OIS
  • 3x optical zoom
  • Second telephoto lens 10x optical zoom
  • 100x digital zoom
  • Ultra wide angle lens 120º
  • Ultra wide angle Video 4K HDR10+ @ 60fps
  • Ultra wide angle Dual Pixel Autofocus

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • LE (Low Energy)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • ANT+
  • APT-x
  • SBC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, GPS (L1+L5), Galileo (E1+E5a)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo châu Âu

0.710 W/Kg on head, 1.580 W/Kg on body

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Khác
  • Wireless charging 15W
  • Reverse wireless charging 9W
  • No charger in-box
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 25.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

Android 14

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes