Samsung Galaxy S21 5G

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố January 2021
Mã hiệu

SM-G991B

Các phiên bản
Samsung Galaxy S21 5G Global · 8GB · 128GB · SM-G991B
Samsung Galaxy S21 5G Global · 8GB · 256GB · SM-G991B
Samsung Galaxy S21 5G N. America · 8GB · 128GB · SM-G991U
Samsung Galaxy S21 5G N. America · 8GB · 256GB · SM-G991U
Samsung Galaxy S21 5G China · 8GB · 128GB · SM-G9910
Samsung Galaxy S21 5G China · 8GB · 256GB · SM-G9910
Samsung Galaxy S21 5G Korea · 8GB · 256GB · SM-G991N

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

71.2 mm•151.7 mm•7.9 mm

Trọng lượng 169 g
Bề mặt

88 %

Vật liệu

Plastic , Aluminium

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
White
Pink
Gray
Violet

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.2"

Loại màn hình

AMOLED

Dynamic Amoled 2X

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

424 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Peak brightness - 1300 cd/m²
  • Always-On Display
  • HDR10+
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass Victus
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Âm thanh

Stereo Speakers by AKG

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Samsung Exynos 2100

CPU

1x CortexX1 2,91 GHz + 3x CortexA78 2,81 GHz + 4x CortexA55 2,21 GHz.

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

5 nm

Tốc độ xung nhịp

2.91 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G78 MC14

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Noise cancellation microphone
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor Sony IMX555
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.80 µm
Sensor size 1/1.76"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 12.2 Mpx
Sensor Sony IMX563
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.40 µm
Sensor size 1/2.55"
Telephoto + portrait
3
Resolution 64 Mpx
Sensor Samsung Bright S5KGW2
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size 0.80 µm
Sensor size 1/1.72"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

10 Mpx

Cảm biến

Sony IMX374

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

1.22 µm

Kích thước cảm biến

1/3.2"

Camera khác

Bổ sung
  • Ultra wide angle lens 120º
  • Ultra wide angle Video 4K HDR10+ @ 60fps
  • Ultra wide angle Dual Pixel Autofocus
  • Telephoto lens with OIS
  • 3x hybrid zoom

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • LE (Low Energy)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • ANT+
  • APT-x
  • SBC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, GPS (L1+L5), Galileo (E1+E5a)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo châu Âu

0.460 W/Kg on head, 1.510 W/Kg on body

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

ANT+

Yes

Pin

Dung lượng

4000 mAh

Khác
  • Wireless charging 15W
  • Reverse wireless charging 4.5W
  • No charger in-box
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 25.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

Android 14

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes