Samsung Galaxy A02

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố January 2021
Mã hiệu

SM-A022F

Các phiên bản
Samsung Galaxy A02 Global · 2GB · 32GB · SM-A022F
Samsung Galaxy A02 Global · 3GB · 32GB · SM-A022F
Samsung Galaxy A02 Global · 3GB · 64GB · SM-A022F
Samsung Galaxy A02 Global · 4GB · 64GB · SM-A022F
Samsung Galaxy A02 America · 2GB · 32GB · SM-A022M
Samsung Galaxy A02 America · 3GB · 32GB · SM-A022M
Samsung Galaxy A02 America · 3GB · 64GB · SM-A022M

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.9 mm•164.0 mm•9.1 mm

Trọng lượng 206 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
Black
Blue
Red
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.5"

Loại màn hình

TFT LCD (IPS)

Tỷ lệ khung hình

19:9

Độ phân giải

720 x 1520 px HD+

Mật độ điểm ảnh

259 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • Infinity-V

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek MT6739V/WW

CPU

4x CortexA53 1.5 GHz

Loại

Quad-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

1.5 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

PowerVR GE8100

RAM

RAM

3 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

32 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.9
ISO --
Pixel size 1.12 µm
Macro lens
2
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11b , 802.11g , 802.11n

Khác
  • Wi-Fi Hotspot

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

Chuẩn đo châu Âu

1.710 W/Kg on head, 0.650 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 7.5W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

Android 10

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services