Samsung Galaxy Tab S6 Lite 2024

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2024
Mã hiệu

SM-P620

Các phiên bản
Samsung Galaxy Tab S6 Lite 2024 Global · 4GB · 64GB · WiFi
Samsung Galaxy Tab S6 Lite 2024 Global · 4GB · 128GB · WiFi
Samsung Galaxy Tab S6 Lite 2024 Global · 4GB · 64GB · LTE
Samsung Galaxy Tab S6 Lite 2024 Global · 4GB · 128GB · LTE

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

244.5 mm•154.3 mm•7.0 mm

Trọng lượng 465 g
Bề mặt

81 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Gray
Green
Rose Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

10.4"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

5:3

Độ phân giải

2000 x 1200 px FHD

Mật độ điểm ảnh

224 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • S-Pen
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Samsung Exynos 1280

CPU

2x CortexA78 2.4 GHz + 6x CortexA55 2.0 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

5 nm

Tốc độ xung nhịp

2.4 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Mali-G68 MC4 4x cores 1GHz

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.9
ISO --
Pixel size 1.12 µm
Đèn flash

No

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.3

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • HOGP

Định vị

Hỗ trợ

GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

ANT+

Yes

Pin

Dung lượng

7040 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 15.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

Android 14

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 4 years
  • Security updates: 5 years