Samsung Galaxy A52 5G

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2021
Mã hiệu

SM-A526B, SM-A526BZKDEUB

Các phiên bản
Samsung Galaxy A52 5G Global · 6GB · 128GB · SM-A526B
Samsung Galaxy A52 5G Global · 8GB · 128GB · SM-A526B
Samsung Galaxy A52 5G China · 8GB · 256GB · SM-A5260
Samsung Galaxy A52 5G Global · 8GB · 256GB · SM-A526B
Samsung Galaxy A52 5G N. America · 6GB · 128GB · SM-A526M
Samsung Galaxy A52 5G N. America · 6GB · 128GB · SM-A526W CA

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.1 mm•159.9 mm•8.4 mm

Trọng lượng 189 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Plastic , Aluminium

Chứng nhận chống bụi/nước

IP67

Màu sắc
Black
White
Blue
Violet

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.5"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

405 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Max brightness HBM - 800 cd/m²
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass 5
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 750G

CPU

2x Kryo 570 (CortexA77) 2.2 GHz + 6x Kryo 570 (CortexA55) 1.8GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

8 nm

Tốc độ xung nhịp

2.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 619

RAM

RAM

6 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Dolby Digital Plus

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 64 Mpx
Sensor Sony IMX682 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.7"
Wide Angle lens
2
Resolution 13 Mpx
Sensor Samsung S5K3L6
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/3.1"
Macro lens
3
Resolution 5 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.12 µm
Portrait mode (depth)
4
Resolution 5 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.12 µm
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

Sony IMX616

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

0.80 µm

Kích thước cảm biến

1/2.8"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n20 (800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (1700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • HID (Human Interface Profile)
  • LE (Low Energy)
  • ANT+

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo châu Âu

1.050 W/Kg on head, 1.420 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4500 mAh

Khác
  • QC2.0 and AFC.
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 25.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 13 Tiramisu

Android 13

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes