Samsung Galaxy Tab S5e Wi-Fi

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2019
Mã hiệu

SM-T720C, T720C, SM-T720N, T720N

Các phiên bản
Samsung Galaxy Tab S5e Global · 4GB · 64GB · Wi-Fi
Samsung Galaxy Tab S5e Global · 4GB · 128GB · Wi-Fi
Samsung Galaxy Tab S5e Global · 6GB · 128GB · Wifi
Samsung Galaxy Tab S5e Global · 4GB · 64GB · T725N 4G
Samsung Galaxy Tab S5e Global · 6GB · 128GB · T725N 4G

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

245.0 mm•160.0 mm•5.5 mm

Trọng lượng 399 g
Bề mặt

81 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Black
Gold
Silver

Màn hình

Đường chéo màn hình

10.5"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

8:5

Độ phân giải

2560 x 1600 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

288 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 670

CPU

2x Kryo 360 2.0 GHz + 6x Kryo 360 1.7 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

10 nm

Tốc độ xung nhịp

2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 615

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the front

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

No

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • HOGP

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

ANT+

Yes

Pin

Dung lượng

7040 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 9.0 P

Android 9.0 Pie

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services