Lenovo Tab Extreme

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố January 2023
Các phiên bản
Lenovo Tab Extreme International · 12GB · 256GB
Lenovo Tab Extreme China · 12GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

327.8 mm•210.8 mm•5.9 mm

Trọng lượng 740 g
Bề mặt

88 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

14.5"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

8:5

Độ phân giải

3000 x 1876 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

244 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • 1920 Hz PWM
  • TÜV Certified Full Care Display
  • Refresh rate 120 Hz
  • Brightnes 500 cd/m² (typ)
  • 1000000:1 contrast ratio
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 100% NTSC
  • Dolby Vision
  • Scratch resistant
  • S-Pen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • X-Reality display

Khác

Âm thanh

Lenovo Premium Audio System JBL eight speakers

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 9000

CPU

1x CortexX2 3.05GHz + 3x CortexA710 2.85GHz + 4x CortexA510 1.85GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.05 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Mali-G710 MC10

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
ISO --
Pixel size --
Wide Angle lens
2
Resolution 5 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
ToF 3D sensor
3
Resolution 0.3 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture Unknow
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

13 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 6E

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.3 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)
  • LDAC
  • SBC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Cổng USB
  • USB-C 3.2 Gen 1 (Quick charging / DP out/ reverse charging/ audio)
  • USB-C 2.0 (Quick charging / DP in / reverse charging / audio)

Pin

Dung lượng

12300 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 68.0W

Khác
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 13 Tiramisu

Android 13

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services