Honor Magic5 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố February 2023
Các phiên bản
Honor Magic5 Pro Global · 8GB · 256GB
Honor Magic5 Pro Global · 12GB · 128GB
Honor Magic5 Pro Global · 12GB · 512GB
Honor Magic5 Pro Global · 16GB · 512GB
Honor Magic5 Pro China · 8GB · 256GB · PGT-AN10
Honor Magic5 Pro China · 12GB · 256GB · PGT-AN10
Honor Magic5 Pro China · 16GB · 512GB · PGT-AN10
Honor Magic5 Pro China · 16GB · 512GB · PGT-AN20

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.7 mm•162.9 mm•8.8 mm

Trọng lượng 219 g
Bề mặt

91 %

Vật liệu

Metal

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Green
Violet
Orange
Cyan
Night Black

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.81"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1312 x 2848 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

460 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 1-120 Hz refresh rate
  • 2160 Hz PWM
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 360 Hz
  • Peak brightness - 1800 cd/m²
  • Always-On Display
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • DC dimming
  • 10 Bits panel
  • MEMC
  • Dual Edge display
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Dynamic contrast enhancement
  • Frameless
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Khác

Thiết kế

Plain leather version: about 215 grams

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Gen2

CPU

1x3.2GHz CortexX3 + 2x2.8 GHz CortexA715 + 2x2.8 GHz CortexA710 + 3x2.02 GHz CortexA510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 740

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

512 GB

Loại

UFS Storage 4.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • DTS / DTS X
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX878
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.6
ISO --
Pixel size 1.40 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.12"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 50 Mpx
Sensor Omnivision OV64B (50Mp)
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size 0.70 µm
Sensor size 1/2"
Telephoto + portrait
3
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX858
Type CMOS
Aperture ƒ/ 3.0
Pixel size 0.64 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.51"
ToF 3D sensor
4
Resolution 0.3 Mpx
Sensor --
Type Unknown
Aperture Unknow
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Laser AF
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Laser autofocus (LAF)
  • Dual front camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

12 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

1.22 µm

Camera khác

Bổ sung
  • 8P lens
  • Video 4K 60fps
  • Cámara frontal FOV 100˚ (ultrawide) Video 4K
  • Segunda cámara frontal ToF 3D
  • Lente gran angular lente 7P FOV 122º tamaño sensor 1/2.5"
  • Lente telefoto PDAF con OIS
  • Zoom óptico 3.5x
  • Zoom digital 100x

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n41 (2500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Không có băng tần mạng chính thức

Yes

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM / eSIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 6E , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), NavIC System, QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

eSIM

Yes

Video qua LTE (ViLTE)

Yes

Chip mạng RF C1

Yes

Pin

Dung lượng

5100 mAh

Khác
  • Wireless charging 50W
  • Silicon-carbon battery
  • Reverse Charging 5W
Loại

Si-Carbon

Sạc nhanh

Yes , 66.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 13 Tiramisu

Android 13

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services