Samsung Galaxy A12 Nacho

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố August 2021
Mã hiệu

SM-A127F, SM-A127F/DS, galaxy A12S

Các phiên bản
Samsung Galaxy A12 Nacho Global · 3GB · 32GB · SM-A127F
Samsung Galaxy A12 Nacho Global · 4GB · 32GB · SM-A127F
Samsung Galaxy A12 Nacho Global · 4GB · 64GB · SM-A127F
Samsung Galaxy A12 Nacho Global · 4GB · 128GB · SM-A127F
Samsung Galaxy A12 Nacho Global · 6GB · 128GB · SM-A127F
Samsung Galaxy A12 Nacho India · 4GB · 64GB · SM-A125F
Samsung Galaxy A12 Nacho America · 4GB · 64GB · SM-A127M/DS
Samsung Galaxy A12 Nacho America · 4GB · 128GB · SM-A127M/DS

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.8 mm•164.0 mm•8.9 mm

Trọng lượng 205 g
Bề mặt

82 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
Black
Blue
Red

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.5"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

720 x 1600 px HD+

Mật độ điểm ảnh

270 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Samsung Exynos 850

CPU

4x CortexA55 2.0 GHz + 4x CortexA55 2.0 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

8 nm

Tốc độ xung nhịp

2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G52

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

32 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 48 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
ISO --
Pixel size --
Wide Angle lens
2
Resolution 5 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size --
Portrait mode (depth)
3
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Macro lens
4
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 60 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Quadruple camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • 123º Ultra wide angle

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11ac

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 15.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 12 Snow Cone

Android 12

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes