Huawei Mate 60 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố August 2023
Mã hiệu

ALN-AL00

Giá khi công bố

CN¥ 6,599.00 ($ 904.59)

Các phiên bản
Huawei Mate 60 Pro China · 12GB · 256GB
Huawei Mate 60 Pro China · 12GB · 512GB
Huawei Mate 60 Pro China · 12GB · 1TB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

79.0 mm•163.6 mm•8.1 mm

Trọng lượng 225 g
Bề mặt

88 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Glass

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black
Silver
Purple
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.82"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1260 x 2720 px QHD

Mật độ điểm ảnh

440 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 1440 Hz PWM
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 300 Hz
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • Dual Edge display
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Huawei HiSilicon KIRIN 9000S

CPU

2x CortexA77 2.62 GHz + 6x CortexA77 2.15GHz + 4x CortexA55 1.53GHz

Loại

Dodeca-core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.62 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Maleoon 910

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 4.0

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Nhận diện khuôn mặt hồng ngoại

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Khác
  • X Axis linear motor
  • NM memory card

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung GN2
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.4-4.0
ISO --
Pixel size 1.40 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.12"
Wide Angle lens
2
Resolution 12 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Telephoto lens
3
Resolution 48 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 3.0
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • Noise reduction
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Contrast detection autofocus (CDAF)
  • Laser autofocus (LAF)
  • Dual front camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

13 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Variable aperture f/1.4 to f/4.0
  • Telephoto lens with OIS
  • Second front 3D depth sensor
  • 3.5x optical zoom
  • 100x digital zoom

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B6 (800), B7 (2600), B8 (900), B9 (1800), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Không có băng tần mạng chính thức

Yes

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, QZSS, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), NavIC System, QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Khác
  • 50W Wireless charging
  • Reverse wireless charging
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 88.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

HarmonyOS 4

HarmonyOS 4