Honor Magic6 Ultimate

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2024
Mã hiệu

Honor Magic 6 Ultimate, BVL-AN20, 荣耀Magic6 至臻版

Giá khi công bố

CN¥ 6,999.00 ($ 957.65)

Các phiên bản
Honor Magic6 Ultimate China · 16GB · 512GB
Honor Magic6 Ultimate China · 16GB · 1TB
Honor Magic6 Ultimate China · 24GB · 1TB · RSR

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.8 mm•162.5 mm•8.9 mm

Trọng lượng 227 g
Bề mặt

91 %

Vật liệu

Metal

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black
Purple

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.8"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1280 x 2800 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

453 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • SGS Certified
  • 1-120 Hz refresh rate
  • 4320 Hz PWM
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 360 Hz
  • Max brightness HBM - 1800 cd/m²
  • Peak brightness - 5000 cd/m²
  • Always-On Display
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • DC dimming
  • 10 Bits panel
  • Dolby Vision
  • Dual Edge display
  • King Kong Diamond JuRhino Glass
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Dynamic contrast enhancement
  • Frameless
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Gen3

CPU

1x3.3GHz CortexX4 + 3x3.2 GHz CortexA720 + 2x3.0 GHz CortexA720 + 2x2.3 GHz CortexA520

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.3 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 750

RAM

RAM

16 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

512 GB

Loại

UFS Storage 4.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • DTS / DTS X
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Omnivision OVH9800
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.4-2.0
ISO --
Pixel size 1.20 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.3"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 50 Mpx
Sensor Omnivision OV50D40 Light Hunter 400
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size 0.61 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.88"
Telephoto + portrait
3
Resolution 180 Mpx
Sensor Samsung ISOCELL HP3 180MP
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.6
Pixel size --
Pixel Binning 1-16 (4x4)
Sensor size 1/1.49"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • Noise reduction
  • Face unlock
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Laser AF
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Laser autofocus (LAF)
  • Dual front camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

50 Mpx

Cảm biến

Sony IMX816

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

0.64 µm

Kích thước cảm biến

1/2.51"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • Telephoto with OIS
  • 100x digital zoom
  • 2.5x optical zoom
  • 122º ultra wide angle lens
  • Second front camera 3D depth

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n2 (1900 PCS), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (1700), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100), B71 (600)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 6E , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.3 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.2

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

VoWiFi

Yes

Khác
  • Two-way Satellite communication
Video qua LTE (ViLTE)

Yes

Chip mạng RF C1

Yes

Pin

Dung lượng

5600 mAh

Khác
  • Wireless charging 66W
  • Reverse wireless charging 7.5W
  • E1 Power Efficiency Chip
Loại

Li-Ion Polymer

Sạc nhanh

Yes , 80.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

Android 14

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services

Cập nhật
  • OS updates: 2 years
  • Security updates: 3 years