HUAWEI Pura 70 Ultra

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố April 2024
Mã hiệu

HBP-LX9

Giá khi công bố

€ 1,499.00 ($ 1,707.69)

Các phiên bản
Huawei Pura 70 Ultra China · 16GB · 512GB
Huawei Pura 70 Ultra China · 16GB · 1TB
Huawei Pura 70 Ultra Global · 16GB · 512GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.1 mm•162.6 mm•8.4 mm

Trọng lượng 226 g
Bề mặt

90 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Glass , Faux leather

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black
Brown
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.8"

Loại màn hình

Oled

BOE

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1260 x 2844 px QHD

Mật độ điểm ảnh

457 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 1-120 Hz refresh rate
  • 1440 Hz PWM
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 300 Hz
  • Peak brightness - 2500 cd/m²
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • Kunlun Glass gen2
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Huawei HiSilicon KIRIN 9010

CPU

1xC2T TaishanV121 2.19GHz+3xC6T Taishan V121 2.18GHz+4xC4T CortexA510 1.55GHz

Loại

Deca-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

5 nm

Tốc độ xung nhịp

2.19 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Maleoon 910

RAM

RAM

16 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

512 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX989
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.6-4.0
ISO --
Pixel size 1.60 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1"
Wide Angle lens
2
Resolution 40 Mpx
Sensor Omnivision OV40A
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.7"
Telephoto lens
3
Resolution 50 Mpx
Sensor Omnivision
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.1
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Contrast detection autofocus (CDAF)
  • Laser autofocus (LAF)
  • Dual front camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

13 Mpx

Cảm biến

Omnivision

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Variable aperture f/1.6 to f/4.0
  • Telephoto lens with OIS
  • 3.5x optical zoom
  • 100x digital zoom

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B6 (800), B7 (2600), B8 (900), B9 (1800), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Không có băng tần mạng chính thức

Yes

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, QZSS, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), BeiDou (B2), NavIC System, QZSS (L1 + L5), Galileo (E1+E5a+E5b)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Kết nối vệ tinh BDS

Yes

Pin

Dung lượng

5200 mAh

Khác
  • 80W wireless charging
  • 20W reverse wireless charging
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 100.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 12 Snow Cone

Android 12

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services