Huawei Mate 40E Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2022
Các phiên bản
Huawei Mate 40E Pro China · 8GB · 256GB
Huawei Mate 40E Pro China · 8GB · 512GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.5 mm•162.9 mm•9.1 mm

Trọng lượng 212 g
Bề mặt

98 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Glass

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black
Silver

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.9"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

18.5:9

Độ phân giải

1344 x 2772 px QHD

Mật độ điểm ảnh

446 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 90 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • HDR
  • DCI-P3
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass
  • Dual Edge display
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Âm thanh

Dolby Atmos
Stereo speakers

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Huawei HiSilicon KIRIN 9000L

CPU

1x CortexA77 3.13 GHz + 2x CortexA77 2.54GHz + 3x CortexA55 2.05GHz

Loại

Hexa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

3.13 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G78

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Nhận diện khuôn mặt hồng ngoại

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Khác
  • X Axis linear motor
  • NM Card Storage

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 52 Mpx
Sensor Sony IMX700
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.9
ISO --
Pixel size 1.22 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.28"
Wide Angle lens
2
Resolution 20 Mpx
Sensor Sony IMX718
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
Pixel size --
Telephoto lens
3
Resolution 12 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 3.4
Pixel size --
ToF 3D sensor
4
Resolution 0.3 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture Unknow
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Contrast detection autofocus (CDAF)
  • Laser autofocus (LAF)
  • Dual front camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

13 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Second front camera 2MP TOF 3D camera (depth sensing)
  • Telephoto periscope 5X
  • 7x optical zoom
  • 10x hybrid zoom
  • 50x digital zoom
  • Telephoto lens with OIS
  • Front camera ultra wide angle
  • Front camera video up to 240 FPS 1080P

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n80 (1800), n84 (2100)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LDAC
  • SBC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, QZSS, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), NavIC System

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4400 mAh

Khác
  • 50W Wireless charging
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 66.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

HarmonyOS 2

HarmonyOS 2.0