Honor Magic7 RSR

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố December 2024
Mã hiệu

PTP-AN20, Honor Magic7 RSR Porsche Design, 荣耀Magic7 RSR 保时捷设计

Giá khi công bố

CN¥ 7,999.00 ($ 1,100.35)

Các phiên bản
Honor Magic7 RSR China · 16GB · 512GB
Honor Magic7 RSR China · 24GB · 1TB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

77.1 mm•162.7 mm•8.8 mm

Trọng lượng 228 g
Bề mặt

89 %

Vật liệu

Plastic , Aluminium alloy

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68, IP69K

Màu sắc
Black
Violet

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.8"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1280 x 2800 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

453 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • SGS Certified
  • 1-120 Hz refresh rate
  • TÜV Rheinland Flicker-free Certified
  • TÜV Rheinland Full Care Display 3.0 Cer
  • TÜV Low Blue Light
  • 4320 Hz PWM
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 300 Hz
  • Max brightness HBM - 1600 cd/m²
  • Peak brightness - 5000 cd/m²
  • 8000000:1 contrast ratio
  • Always-On Display
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • Dolby Vision
  • Scratch resistant
  • King Kong Diamond JuRhino Glass
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • LTPO 4.0 (Low Temperature PolySilicon oxide)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Elite

CPU

2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L+ 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

3 nm

Tốc độ xung nhịp

4.32 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 830

RAM

RAM

16 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

512 GB

Loại

UFS Storage 4.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • DTS / DTS X
  • Stereo Speakers
  • 3 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Omnivision OV50K
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.4-2.0
ISO --
Pixel size 1.20 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.3"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 50 Mpx
Sensor Omnivision OV50D40 Light Hunter 400
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size 0.61 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.88"
Telephoto lens
3
Resolution 200 Mpx
Sensor Samsung S5KHP3SP
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.88
Pixel size --
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.4"
ToF 3D sensor
4
Resolution 0.3 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture Unknow
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • Tracking AF
  • Flicker sensor
  • Noise reduction
  • Face unlock
  • Time-Lapse
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Laser autofocus (LAF)
  • Dual front camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode
  • RAW 14 bits

Camera trước

Độ phân giải

50 Mpx

Cảm biến

Sony IMX816

Loại

ISOCELL

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

0.64 µm

Kích thước cảm biến

1/2.51"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • Telephoto with OIS
  • 3x optical zoom
  • 100x digital zoom
  • Ultra wide angle lens 122º
  • Macro up to 2.5cm
  • 3D depth sensing front camera with up to 90° viewing angle

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n2 (1900 PCS), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n26 (850), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n80 (1800), n84 (2100)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500), B48 (TDD 3600), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Không có băng tần mạng chính thức

Yes

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC
  • Apt-x Adaptive

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.2

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Kết nối SOS vệ tinh

Yes

DLNA

Yes

VoNR

Yes

Kết nối vệ tinh BDS

Yes

Pin

Dung lượng

5850 mAh

Khác
  • 80W wireless charging
Loại

Si-Carbon Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 100.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Magnetic Wireless charging
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

Android 15

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services

Cập nhật
  • OS updates: 2 years
  • Security updates: 3 years