realme Pad X

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố May 2022
Các phiên bản
realme Pad X China · 4GB · 64GB · Wifi
realme Pad X China · 6GB · 128GB · Wifi
realme Pad X India · 4GB · 64GB · Wifi
realme Pad X India · 4GB · 64GB · 5G
realme Pad X India · 6GB · 128GB · 5G

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

255.0 mm•160.0 mm•7.1 mm

Trọng lượng 499 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
Black
Green
Cyan

Màn hình

Đường chéo màn hình

11"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

5:3

Độ phân giải

2000 x 1200 px FHD

Mật độ điểm ảnh

212 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Brightnes 450 cd/m² (typ)
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • DC dimming
  • Scratch resistant
  • S-Pen
  • Capacitive
  • Multi-touch

Khác

Âm thanh

4 speakers

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 695 (SM6375)

CPU

2x2.2 GHz Kryo 660 Gold +6x1.7 GHz Kryo 660 Silver

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

6 nm

Tốc độ xung nhịp

2.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 619

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

UFS Storage 2.2

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

8340 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 33.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 12 Snow Cone

RealmeUI 3.0 (Android 12)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services