Sony Xperia 10 III

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố April 2021
Mã hiệu

Xperia 10 Mark III, Xperia 10 Mk III

Các phiên bản
Sony Xperia 10 III Global · 6GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

68.0 mm•154.0 mm•8.3 mm

Trọng lượng 169 g
Bề mặt

80 %

Vật liệu

Plastic , Glass

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black
White
Blue

Màn hình

Đường chéo màn hình

6"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

21:9

Độ phân giải

1080 x 2520 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

457 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • 60 Hz refresh rate
  • Touch sampling rate 120 Hz
  • DCI-P3
  • 97% NTSC
  • Triluminos display for mobile
  • LED Notifications
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 6
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 690 (SM6350)

CPU

2x Kryo 560 2 GHz + 6x Kryo 560 2 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

8 nm

Tốc độ xung nhịp

2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 619L

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Hi-Res Audio
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Âm thanh
  • Hi-Res Audio and DSEE Ultimate compatibility

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor Sony Exmor RS
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size --
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type Unknown
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Telephoto + portrait
3
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type Unknown
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

Unknown

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n7 (2600), n8 (900), n28b (700), n28a (700), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • GAVDP (Generic Audio/Video Distribution Profile)
  • GAP (Generic Access Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • LE (Low Energy)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • SPP (Serial Port Protocol)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • HDP (Health Device Profile)
  • APT-x
  • LDAC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Khác
  • Image and video output via DisplayPort compatible with TypeC cable or USB-C to HDMI adapter (DisplayPort 2560x1440 at 60 fps)
DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

4500 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 18.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 11 Red Velvet Cake

Android 11

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services