Lenovo Legion 2 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố April 2021
Mã hiệu

Lenovo Legion Phone Duel 2

Các phiên bản
Lenovo Legion 2 Pro China · 8GB · 128GB
Lenovo Legion 2 Pro China · 12GB · 128GB
Lenovo Legion 2 Pro China · 12GB · 256GB
Lenovo Legion 2 Pro China · 16GB · 256GB
Lenovo Legion 2 Pro China · 16GB · 512GB
Lenovo Legion 2 Pro China · 18GB · 256GB
Lenovo Legion 2 Pro China · 18GB · 512GB
Lenovo Legion 2 Pro Global · 16GB · 512GB
Lenovo Legion 2 Pro N. America · 16GB · 512GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

78.5 mm•176.0 mm•10.3 mm

Trọng lượng 262 g
Bề mặt

82 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Glass , Corning Gorilla Glass 6

Màu sắc
Black

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.92"

Loại màn hình

AMOLED

Samsung E4

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1080 x 2460 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

395 ppi High Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Refresh rate 144 Hz
  • Touch sampling rate 720 Hz
  • Peak brightness - 1300 cd/m²
  • 1000000:1 contrast ratio
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • DC dimming
  • MEMC
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch

Khác

Thiết kế

RGB magic light effects

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 888

CPU

1x Cortex X1 2.84GHz + 3x Cortex A78 2.42GHz + 4x Cortex A55 1.8GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

5 nm

Tốc độ xung nhịp

2.84 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 660

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Áp lực màn hình

Yes

Cảm ứng

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

Yes

Khác
  • Dual turbocharged air-cooled cooling (29*2 0.2mm fan blade), pure copper closed T-type The air duct area of 4730mm² liquid-cooled VC soaking plate, upper and lower two-way air outlets
  • Double X axis linear motor
  • Eight-finger control system "Iori Keys". dual pressure sensitivity on screen, two sets of 4 ultrasonic buttons on the top, and 2 vertical capacitive sliding buttons on the back.

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 64 Mpx
Sensor Omnivision OV64A
Type PureCel
Aperture ƒ/ 1.79
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.32"
Wide Angle lens
2
Resolution 16 Mpx
Sensor Omnivision OV16A1Q
Type PureCel
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.00 µm
Sensor size 1/3.06"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Laser AF
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

44 Mpx

Cảm biến

Samsung S5KGH1

Loại

ISOCELL

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

0.70 µm

Kích thước cảm biến

1/2.65"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • Ultra wide angle lens 120º
  • 6P lens
  • Video 4k 60fps

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n28b (700), n28a (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500), B43 (TDD 3700)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Khác
  • Destktop mode USB-C

Pin

Dung lượng

5500 mAh

Khác
  • 2*2750mAh dual battery
  • Double Type-C
  • 45W Charger + 1 USB-C cable in box
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 90.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 11 Red Velvet Cake

Android 11

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services