nubia Z20

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố August 2019
Mã hiệu

NX627J

Các phiên bản
Nubia Z20 China · 6GB · 128GB
Nubia Z20 China · 8GB · 128GB
Nubia Z20 Global · 8GB · 128GB
Nubia Z20 N. America · 8GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.3 mm•158.6 mm•9.0 mm

Trọng lượng 186 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Black
Blue
Orange

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.42"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1080 x 2340 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

401 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Brightnes 430 cd/m² (typ)
  • 100000:1 contrast ratio
  • Always-On Display
  • HDR10
  • DC dimming
  • NTSC
  • 100% NTSC
  • LED Notifications
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass
  • Dual Edge display
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • Input latency - 41.7 ms

Khác

Bổ sung

Double fingerprint button, on each vertical frame.

Màn hình phụ

Size: 5.1" AMOLED
Resolution: 720*1520 (330 ppi)
brightness: 330nits
Contrast: 100000:1
NTSC 100%
Dual screen switching, dual screen multitasking, dual off screen AOD

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 855+

CPU

1x Kryo 485 2.96 GHz + 3x Kryo 485 2.4 GHz + 4x Kryo 485 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.96 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 640 700MHz

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 48 Mpx
Sensor Sony IMX586 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.7
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 16 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ --
Pixel size --
Telephoto lens
3
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ --
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 965 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Main camera for Selfies
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Camera khác

Bổ sung
  • Sensor size 1/2"
  • Pixel size 1.6 μm (4 in1 pixel binning)
  • Sapphire crystal glass cover
  • 3x Optical zoom
  • Angle of view 80.32°
  • 8K video
  • HDR10 10bit video capture
  • HDR10 10bit video capture
  • 2.5cm macro
  • Second rear camera ultra wide angle 122.2°
  • Third rear camera 8 MP telephoto

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B9 (1800 Japan), B19 (800), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, GPS (L1+L5), Galileo (E1+E5a)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4000 mAh

Khác
  • 27W fast charge
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 27.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 9.0 P

Android 9.0 Pie

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services