Lenovo Tab M10 FHD Plus

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố January 2020
Các phiên bản
Lenovo Tab M10 Plus International · 2GB · 32GB · Wi-Fi
Lenovo Tab M10 Plus International · 4GB · 64GB · Wi-Fi
Lenovo Tab M10 Plus International · 4GB · 64GB · FHD Wi-Fi
Lenovo Tab M10 Plus International · 4GB · 128GB · Wi-Fi
Lenovo Tab M10 Plus International · 4GB · 128GB · FHD Wi-Fi
Lenovo Tab M10 Plus International · 3GB · 32GB · LTE
Lenovo Tab M10 Plus International · 4GB · 64GB · LTE
Lenovo Tab M10 Plus International · 4GB · 128GB · LTE

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

244.2 mm•153.3 mm•8.2 mm

Trọng lượng 460 g
Bề mặt

82 %

Vật liệu

Metal

Màu sắc
Black
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

10.3"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

8:5

Độ phân giải

1920 x 1200 px FHD

Mật độ điểm ảnh

220 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Brightnes 330 cd/m² (typ)
  • NTSC
  • Capacitive
  • Multi-touch

Khác

Bổ sung

Stereo speakers
Dolby Atoms
Dual Microphone

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Helio P22 MT6762

CPU

4x CortexA53 2.0 GHz + 4x CortexA53 1.5 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

12 nm

Tốc độ xung nhịp

2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

PowerVR GE8320

RAM

RAM

2 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

32 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture Unknow
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

No

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

No

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

5100 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 10.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 9.0 P

Android 9.0 Pie

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services