Xiaomi Redmi Pad SE

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố August 2023
Mã hiệu

VHU4455EU

Giá khi công bố

€ 199.00 ($ 224.90)

Các phiên bản
Xiaomi Redmi Pad SE Global · 4GB · 128GB
Xiaomi Redmi Pad SE Global · 6GB · 128GB
Xiaomi Redmi Pad SE Global · 8GB · 128GB
Xiaomi Redmi Pad SE Global · 8GB · 256GB
Xiaomi Redmi Pad SE China · 6GB · 128GB
Xiaomi Redmi Pad SE China · 8GB · 128GB
Xiaomi Redmi Pad SE China · 8GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

255.5 mm•167.1 mm•7.6 mm

Trọng lượng 478 g
Bề mặt

82 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Black
Purple
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

11"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

8:5

Độ phân giải

1920 x 1200 px FHD

Mật độ điểm ảnh

206 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Eye Care Display
  • Refresh rate 90 Hz
  • Touch sampling rate 180 Hz
  • Brightnes 400 cd/m² (typ)
  • 1500:1 contrast ratio
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • DCI-P3
  • Scratch resistant
  • Stylus
  • Capacitive
  • Multi-touch

Khác

Âm thanh

4 Speakers

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 680 (SM6225)

CPU

4x2.4 GHz Kryo 265 Gold + 4x1.9GHz Kryo 265 Silver

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

6 nm

Tốc độ xung nhịp

2.4 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 610

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

eMMC 5.1 Storage

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 8 Mpx
Sensor GalaxyCore GC08A3
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
ISO --
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/4"
Đèn flash

No

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

Hynix HI-556

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)
  • LDAC

Định vị

Hỗ trợ

No

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Pin

Dung lượng

8000 mAh

Loại

Li-Ion Polymer

Sạc nhanh

Yes , 10.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

HyperOS (Android 14)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services