Samsung Galaxy S22

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố February 2022
Mã hiệu

SM-S901B, SM-S901B/DS, Samsung Galaxy S22 5G

Các phiên bản
Samsung Galaxy S22 Global · 8GB · 128GB · SM-S901B
Samsung Galaxy S22 Global · 8GB · 256GB · SM-S901B
Samsung Galaxy S22 N. America · 8GB · 128GB · SM-S901U
Samsung Galaxy S22 N. America · 8GB · 256GB · SM-S901U
Samsung Galaxy S22 China · 8GB · 128GB · SM-S9010
Samsung Galaxy S22 China · 8GB · 256GB · SM-S9010
Samsung Galaxy S22 N. America · 8GB · 128GB · SM-S901W CA
Samsung Galaxy S22 N. America · 8GB · 256GB · SM-S901W CA
Samsung Galaxy S22 Latam · 8GB · 128GB · SM-S901E
Samsung Galaxy S22 Latam · 8GB · 256GB · SM-S901E

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

70.6 mm•146.0 mm•7.6 mm

Trọng lượng 167 g
Bề mặt

88 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Glass

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black
White
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.1"

Loại màn hình

AMOLED

Dynamic Amoled 2X

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1080 x 2340 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

390 ppi High Density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Peak brightness - 1300 cd/m²
  • 2000000:1 contrast ratio
  • Always-On Display
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass Victus+
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Samsung Exynos 2200 (S5E9925)

CPU

1x2.8 GHz CortexX2 + 3x2.496 GHz CortexA710 + 4x1.78GHz CortexA510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

2.8 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

AMD Xclipse 920 555MHz

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Digital Plus
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung GN5
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.57"
Wide Angle lens
2
Resolution 12.2 Mpx
Sensor Sony IMX563
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.40 µm
Sensor size 1/2.55"
Telephoto lens
3
Resolution 10 Mpx
Sensor Samsung S5K3K1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.00 µm
Sensor size 1/3.9"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

10 Mpx

Cảm biến

Sony IMX374

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

1.22 µm

Kích thước cảm biến

1/3.2"

Camera khác

Bổ sung
  • Ultra wide angle 120º
  • Telehpoto sensor PDAF, OIS, 3x optical zoom

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n2 (1900 PCS), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + eSIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • LE (Low Energy)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

eSIM

Yes

Khác
  • Dual SIM + eSIM
  • Samsung DeX, Samsung Wireless DeX
ANT+

Yes

Pin

Dung lượng

3700 mAh

Khác
  • Wireless charging 15W
  • Reverse wireless charging 4.5W
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 25.0W

Khác
  • Bypass Charging
  • Wireless charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 13 Tiramisu

Android 13

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 4 years
  • Security updates: 5 years