vivo S30

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố May 2025
Giá khi công bố

CN¥ 2,699.00 ($ 377.60)

Các phiên bản
vivo S30 China · 12GB · 256GB
vivo S30 China · 12GB · 512GB
vivo S30 China · 16GB · 512GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.4 mm•160.2 mm•7.5 mm

Trọng lượng 192 g
Bề mặt

90 %

Vật liệu

Polycarbonate

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68, IP69K

Màu sắc
Black
Gold
Pink
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.67"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1260 x 2800 px QHD

Mật độ điểm ảnh

460 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • SGS Certified
  • 3840 Hz PWM
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Peak brightness - 5000 cd/m²
  • 8000000:1 contrast ratio
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • LTPS (Low Temperature PolySilicon silicon)
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 7 Gen 4 (SM7750-AB)

CPU

1x2. GHz CortexA720 +4x2.4 GHz CortexA720 + 3x1.84 GHz CortexA520

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

2.8 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 722

RAM

RAM

12 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 2.2

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony LYT-700C
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.88
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.56"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Omnivision OV08D10
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/4"
Telephoto lens
3
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX882
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.6
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.95"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • Night Mode 2.0
  • Noise reduction
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

50 Mpx

Cảm biến

Samsung S5KJN1

Loại

ISOCELL

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

0.64 µm

Kích thước cảm biến

1/2.76"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n18 (850), n26 (850), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B18 (800), B19 (800), B26 (850), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

6500 mAh

Loại

Si-Carbon Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 90.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

OriginOS 5 (Android 15)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services