Honor X70

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố July 2025
Mã hiệu

荣耀X70, MTN-AN00

Giá khi công bố

CN¥ 1,399.00 ($ 194.16)

Các phiên bản
Honor X70 China · 8GB · 128GB
Honor X70 China · 8GB · 256GB
Honor X70 China · 12GB · 256GB
Honor X70 China · 12GB · 512GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.1 mm•161.9 mm•7.8 mm

Trọng lượng 193 g
Bề mặt

90 %

Vật liệu

Plastic

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68, IP69K

Màu sắc
Black
White
Brown
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.79"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1200 x 2640 px QHD

Mật độ điểm ảnh

427 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • SGS Certified
  • Refresh rate 120 Hz
  • Peak brightness - 6000 cd/m²
  • HDR
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • 2.5D glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 6 Gen4

CPU

4x CortexA78 a 2.3 GHz + 4x CortexA55 a 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

2.3 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno GPU

RAM

RAM

8 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size --
Standard
2
Resolution 0.8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture Unknow
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Flicker sensor
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28a (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B8 (900), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • HID (Human Interface Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), NavIC System, QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

8300 mAh

Loại

Si-Carbon Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 80.0W

Khác
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

Android 15

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services