Samsung Galaxy A54 5G

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2023
Mã hiệu

SM-A546V, SM-A546U, SM-A546U1, SM-A546B, SM-A546B/DS, SM-A546E, SM-A546E/DS, SM-A5460

Các phiên bản
Samsung Galaxy A54 5G Global · 6GB · 128GB · SM-A546B
Samsung Galaxy A54 5G Global · 8GB · 128GB · SM-A546B
Samsung Galaxy A54 5G Global · 8GB · 256GB · SM-A546B
Samsung Galaxy A54 5G N. America · 6GB · 128GB · SM-A546U
Samsung Galaxy A54 5G N. America · 8GB · 128GB · SM-A546U
Samsung Galaxy A54 5G Latam · 6GB · 128GB · SM-A546E
Samsung Galaxy A54 5G Latam · 8GB · 128GB · SM-A546E
Samsung Galaxy A54 5G Latam · 8GB · 256GB · SM-A546E

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.7 mm•158.2 mm•8.2 mm

Trọng lượng 202 g
Bề mặt

82 %

Vật liệu

Plastic , Glass

Chứng nhận chống bụi/nước

IP67

Màu sắc
Black
White
Violet
Lime

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.4"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1080 x 2340 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

403 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Always-On Display
  • HDR10+
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass 5
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Bổ sung

Vision Booster

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Exynos 1380

CPU

4x2.4GHz ARM CortexA78 + 4x2.0 GHz ARM CortexA55

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

5 nm

Tốc độ xung nhịp

2.4 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G68 MP5

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Khác
  • Linear Motor

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX766
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.56"
Wide Angle lens
2
Resolution 13 Mpx
Sensor Samsung S5K3L6
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/3.1"
Macro lens
3
Resolution 5 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.12 µm
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 2x2 OCL
  • Pro Video Mode
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • AutoFraming
  • Autofocus
  • Touch focus
  • All Pixel Omni- Directional PDAF
  • NPU AI Engine
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode
  • DOL HDR

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

Sony IMX616

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

0.80 µm

Kích thước cảm biến

1/2.8"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • QuadBayer Technology

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM / eSIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.3

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • HOGP
  • APT-x
  • LDAC
  • Apt-x Adaptive

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo châu Âu

0.690 W/Kg on head, 1.340 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

eSIM

Yes

MST

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 25.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

Android 14

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 3 years
  • Security updates: 4 years