Samsung Galaxy A15 5G

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố December 2023
Các phiên bản
Samsung Galaxy A15 5G Global · 4GB · 128GB · SM-A156B
Samsung Galaxy A15 5G Global · 6GB · 128GB · SM-A156B
Samsung Galaxy A15 5G International · 4GB · 128GB · SM-A156E
Samsung Galaxy A15 5G International · 8GB · 256GB · SM-A156E
Samsung Galaxy A15 5G N. America · 4GB · 128GB · SM-A156U
Samsung Galaxy A15 5G America · 4GB · 128GB · SM-A156M
Samsung Galaxy A15 5G America · 6GB · 128GB · SM-A156M
Samsung Galaxy A15 5G America · 8GB · 256GB · SM-A156M

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.8 mm•160.1 mm•8.4 mm

Trọng lượng 200 g
Bề mặt

86 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
Black
Blue
Yellow
Cyan

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.5"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2340 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

396 ppi High Density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • Refresh rate 90 Hz
  • Peak brightness - 800 cd/m²
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 6100+

CPU

2x2.2 GHz ARM CortexA76 +6x2.0 GHz ARM CortexA55

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

6 nm

Tốc độ xung nhịp

2.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G57 MC2

RAM

RAM

4 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Hynix Hi-5022Q
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.70 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.55"
Wide Angle lens
2
Resolution 5 Mpx
Sensor Smartsens SC501CS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/5"
Macro lens
3
Resolution 2 Mpx
Sensor GalaxyCore GC02M1
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Sensor size 1/5"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

13 Mpx

Cảm biến

GalaxyCore GC13AO

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

1.10 µm

Kích thước cảm biến

1/4"

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n26 (850), n28b (700), n28a (700), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Không có băng tần mạng chính thức

Yes

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 25.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

Android 14

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 2 years
  • Security updates: 3 years