Xiaomi Mi5

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố February 2016
Mã hiệu

Xiaomi Mi 5

Các phiên bản
Xiaomi Mi5 China · 4GB · 128GB · Pro
Xiaomi Mi5 China · 3GB · 32GB
Xiaomi Mi5 China · 3GB · 64GB
Xiaomi Mi5 China · 4GB · 128GB · Ceramic
Xiaomi Mi5 Global · 3GB · 32GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

68.5 mm•144.6 mm•7.3 mm

Trọng lượng 129 g
Bề mặt

73 %

Vật liệu

Plastic , Glass , Metal

Màu sắc
Black
White
Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.15"

Loại màn hình

LCD IPS

JDI

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

1080 x 1920 px FHD

Mật độ điểm ảnh

428 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • 1400:1 contrast ratio
  • 95% NTSC
  • LED Notifications
  • Corning Gorilla Glass 4
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 820 MSM8996 2.2GHz

CPU

2x Kryo 2.2 GHz + 2x Kryo 1.6 GHz

Loại

Quad-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

14 nm

Tốc độ xung nhịp

2.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 530 624MHz

RAM

RAM

3 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the front

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 16 Mpx
Sensor Sony IMX298 Exmor RS
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 2.0
ISO --
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/2.8"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • ISO settings

Camera trước

Độ phân giải

4 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B7 (2600), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11ac

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo Mỹ

0.703 W/Kg on head, 1.422 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.376 W/Kg on head, 0.798 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Hồng ngoại

Yes

Pin

Dung lượng

3000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 8.0 Oreo

MIUI V9 (Android 8.0 Oreo)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services