Xiaomi Redmi Note 3 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2016
Mã hiệu

Hongmi Note 3 Pro, Red Rice Note 3 Pro

Các phiên bản
Xiaomi Redmi Note 3 Pro China · 2GB · 16GB
Xiaomi Redmi Note 3 Pro China · 3GB · 32GB
Xiaomi Redmi Note 3 Pro China · 2GB · 16GB · Special edition
Xiaomi Redmi Note 3 Pro China · 3GB · 32GB · Special edition

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.0 mm•150.0 mm•8.7 mm

Trọng lượng 164 g
Bề mặt

73 %

Vật liệu

Magnesium alloy

Màu sắc
Gold
Silver
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.5"

Loại màn hình

LCD IPS

Sunlight Display technology

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

1080 x 1920 px FHD

Mật độ điểm ảnh

401 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Color LED Notifications
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Viewing angle - 178°

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 650 MSM8956

CPU

2x CortexA72 1.8 GHz + 4x CortexA53 1.2 GHz

Loại

Hexa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

1.8 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 510

RAM

RAM

3 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

32 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

Color LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 16 Mpx
Sensor Samsung S5K3P3
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.0
ISO 100 - 1600
Pixel size 1.00 µm
Sensor size 1/3.06"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Scene mode

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Micro SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Chuẩn đo Mỹ

-- W/Kg on head, 1.256 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.416 W/Kg on head, 0.598 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

4050 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

No

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 6.0 Marshmallow

MIUI V8 (Android 6.0.1 Marshmallow)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services