Xiaomi Mi5x

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố June 2017
Mã hiệu

Xiaomi Mi 5x

Các phiên bản
Xiaomi Mi5x China · 4GB · 32GB
Xiaomi Mi5x China · 4GB · 64GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.8 mm•155.4 mm•7.3 mm

Trọng lượng 165 g
Bề mặt

70 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Black
Gold
Rose Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.5"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

1080 x 1920 px FHD

Mật độ điểm ảnh

401 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Brightnes 450 cd/m² (typ)
  • 1000:1 contrast ratio
  • Color LED Notifications
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Physical buttons

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 625 MSM8953

CPU

8x CortexA53 2.0 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

14 nm

Tốc độ xung nhịp

2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 506

RAM

RAM

4 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Khác

Đèn thông báo

Color LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor Omnivision OV12A10
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
ISO --
Pixel size 1.25 µm
Sensor size 1/2.9"
Telephoto lens
2
Resolution 12 Mpx
Sensor Omnivision OV13380
Type PureCel
Aperture ƒ/ 2.6
Pixel size 1.00 µm
Sensor size 1/2.4"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Dual camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

Samsung S5K5E8

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Kích thước cảm biến

1/5"

Camera khác

Bổ sung
  • 1.25μm pixel size
  • 5 elements lens
  • PDAF autofocus
  • Second rear camera OmniVision OV13880 12MP
  • Second rear camera aperture f / 2.6
  • Second rear camera lens of 5 elements
  • Second rear camera pixel size 1.0 μm
  • Second rear camera PDAF
  • Front camera with Samsung S5K5E8 from 5mp

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA2000 EV-DO, CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11ac

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • HID (Human Interface Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.000 W/Kg on head, 0.290 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

3080 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

No

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 7.0 Nougat

MIUI V9 (Android 7.1.1 Nougat)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services