Xiaomi Redmi 5A

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố October 2017
Mã hiệu

Hongmi 5A, Red Rise 5A

Các phiên bản
Xiaomi Redmi 5A China · 2GB · 16GB
Xiaomi Redmi 5A China · 3GB · 32GB
Xiaomi Redmi 5A Global · 2GB · 16GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

70.1 mm•140.4 mm•8.4 mm

Trọng lượng 137 g
Bề mặt

70 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
Gold
Gray
Rose Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

5"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

720 x 1280 px HD

Mật độ điểm ảnh

294 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • 1000:1 contrast ratio
  • NTSC
  • 72% NTSC
  • LED Notifications
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 425 MSM8917

CPU

4x CortexA53 1.4 GHz

Loại

Quad-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

1.4 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 308

RAM

RAM

2 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

16 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV5670F

Loại

PureCel

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Kích thước cảm biến

1/3.4"

Camera khác

Bổ sung
  • 5 element lens
  • Front camera aperture f/2.0
  • Front camera sensor OmniVision OV5670

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11b , 802.11g , 802.11n

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.1

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • HID (Human Interface Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

Chuẩn đo Mỹ

0.990 W/Kg on head, 1.210 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.530 W/Kg on head, 1.234 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

3000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

No

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 8.0 Oreo

MIUI V10 (Android 8.1 Oreo)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services