Xiaomi Redmi Note 5 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố February 2018
Các phiên bản
Xiaomi Redmi Note 5 Pro India · 4GB · 64GB
Xiaomi Redmi Note 5 Pro India · 6GB · 64GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.4 mm•158.6 mm•8.1 mm

Trọng lượng 181 g
Bề mặt

77 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Black
Gold
Cyan
Rose Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.99"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

18:9

Độ phân giải

1080 x 2160 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

403 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Brightnes 450 cd/m² (typ)
  • 1000:1 contrast ratio
  • NTSC
  • 84% NTSC
  • LED Notifications
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 636

CPU

8x Kryo 260 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

14 nm

Tốc độ xung nhịp

1.8 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 509

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Khác
  • eMMC 5.0 Storage
  • LPDDR4X RAM

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor Sony IMX486 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
ISO 100 - 1600
Pixel size 1.25 µm
Sensor size 1/2.9"
Portrait mode (depth)
2
Resolution 5 Mpx
Sensor Samsung
Type --
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Front Flash

Camera trước

Độ phân giải

20 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

1.00 µm

Camera khác

Bổ sung
  • PDAF Focus
  • Second rear camera 5MP
  • Second rear camera f/2.0 aperture
  • Second rear camera
  • Samsung sensor
  • Second rear camera Pixel Size 1.12μm
  • 5 element lens
  • Pixel Size 1.25μm
  • Front camera f/2.2 Aperture
  • Front camera Pixel size 1.0 μm

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • HID (Human Interface Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.188 W/Kg on head, 0.334 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4000 mAh

Khác
  • 5V/2A charging
  • QC2.0
Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 10.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 7.0 Nougat

MIUI V9.7.9 (Android 7.1.2 Nougat)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services