Xiaomi Mi Mix 2s

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2018
Mã hiệu

Polaris

Các phiên bản
Xiaomi Mi Mix 2s China · 6GB · 64GB
Xiaomi Mi Mix 2s China · 6GB · 128GB
Xiaomi Mi Mix 2s China · 6GB · 256GB
Xiaomi Mi Mix 2s China · 8GB · 256GB · Enjoy
Xiaomi Mi Mix 2s Global · 6GB · 64GB
Xiaomi Mi Mix 2s Global · 6GB · 128GB
Xiaomi Mi Mix 2s Global · 8GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.9 mm•150.8 mm•8.1 mm

Trọng lượng 194 g
Bề mặt

82 %

Vật liệu

Glass , Metal , Ceramics

Màu sắc
Black
White

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.99"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

18:9

Độ phân giải

1080 x 2160 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

403 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Brightnes 600 cd/m² (typ)
  • 1500:1 contrast ratio
  • 95% NTSC
  • LED Notifications
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 845

CPU

4x Kryo 385 2.8 GHz + 4x Kryo 385 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

10 nm

Tốc độ xung nhịp

2.8 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 630 710MHz

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Khác
  • RAM LPDDR4X Dual Channel
  • Storage UFS 2.1

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor Sony IMX363 Exmor RS
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.40 µm
Sensor size 1/2.55"
Telephoto lens
2
Resolution 12 Mpx
Sensor Samsung
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

1.20 µm

Camera khác

Bổ sung
  • Second rear camera 12MP Telephoto
  • Second rear camera Samsung Sensor
  • Second rear camera f/2.4 aperture
  • Dual Pixel
  • PDAF Focus
  • Pixel size 1.4μm
  • 1/2.6-inch sensor wide-angle 26mm equivalent
Trước
  • f/2.0 aperture
  • Pixel size 1.2μm

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B27 (800), B28b (700), B28a (700), B29 (700), B30 (2300), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B9 (1800 Japan), B19 (800), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), CDMA BC1 (1900), CDMA BC6 (2Ghz), CDMA BC10 (800 Secondary), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo Mỹ

0.950 W/Kg on head, 1.160 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.542 W/Kg on head, 1.593 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

3400 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Wireless charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 9.0 P

MIUI V11 (Android 9 P)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services