Xiaomi Mi8 SE

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố May 2018
Mã hiệu

Xiaomi Mi 8 SE

Các phiên bản
Xiaomi Mi8 SE China · 4GB · 64GB
Xiaomi Mi8 SE China · 6GB · 64GB
Xiaomi Mi8 SE China · 6GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

73.1 mm•147.3 mm•7.5 mm

Trọng lượng 164 g
Bề mặt

81 %

Vật liệu

Glass , Metal

Màu sắc
Black
Blue
Gold
Red

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.88"

Loại màn hình

AMOLED

Samsung

Tỷ lệ khung hình

19:9

Độ phân giải

1080 x 2244 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

402 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Wide screen notch
  • Brightnes 600 cd/m² (typ)
  • 60000:1 contrast ratio
  • HDR
  • LED Notifications
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass 5
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 710

CPU

2x Kryo 360 2.2 GHz + 6x Kryo 360 1.7 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

10 nm

Tốc độ xung nhịp

2.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 616

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

eMMC 5.1 Storage

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Khác
  • LPDDR4x RAM
  • eMMC 5.1 Storage

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor Sony IMX363 Exmor RS
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.9
ISO --
Pixel size 1.40 µm
Sensor size 1/2.55"
Portrait mode (depth)
2
Resolution 5 Mpx
Sensor Samsung S5K5E8
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/5"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

20 Mpx

Cảm biến

Samsung S5K3T1

Loại

ISOCELL

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

2.00 µm

Kích thước cảm biến

1/3.1"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • Secondary Sensor: 5MP (1,12nm) (f/2.0)
  • Frontal sensor: 4 in 1 2.0um Large Pixel

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

3120 mAh

Khác
  • QC3.0 18W Charger
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 18.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 9.0 P

MIUI V10 (Android 9 Pie)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services