Xiaomi Mi Mix 3 5G

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố February 2019
Mã hiệu

Mi Mix 3 5g

Các phiên bản
Xiaomi Mi Mix 3 5G Global · 6GB · 64GB
Xiaomi Mi Mix 3 5G Global · 6GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.7 mm•157.9 mm•9.4 mm

Trọng lượng 225 g
Bề mặt

85 %

Vật liệu

Metal , Ceramics

Màu sắc
Black

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.39"

Loại màn hình

AMOLED

Samsung Screen

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1080 x 2340 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

403 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Brightnes 600 cd/m² (typ)
  • 60000:1 contrast ratio
  • Always-On Display
  • HDR
  • 103% NTSC
  • LED Notifications
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • Slider Display

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 855

CPU

1x Kryo 485 2.84 GHz + 3x Kryo 485 2.4 GHz + 4x Kryo 485 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.84 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 640 600MHz

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Khác
  • RAM LPDDR4X Dual Channel
  • Storage UFS 2.1

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor Sony IMX363 Exmor RS
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.40 µm
Sensor size 1/2.55"
Portrait mode (depth)
2
Resolution 13 Mpx
Sensor Samsung S5K3M3
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.00 µm
Sensor size 1/3.4"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Front Flash

Camera trước

Độ phân giải

24.8 Mpx

Cảm biến

Sony IMX576 Exmor RS

Loại

CMOS BSI

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

0.90 µm

Kích thước cảm biến

1/2.78"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Trước
  • Second front camera 2MP
  • Second fron camera OV02A10 1.75μm sensor
  • Dual Pixel
Bổ sung camera sau
  • 4 Axis OIS
  • 4K video 60fps

Kết nối

Băng tần

5G

n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Single SIM (Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x

Định vị

Hỗ trợ

A-GPS, QZSS, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.190 W/Kg on head, 1.190 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

1.557 W/Kg on head, 1.577 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

3800 mAh

Khác
  • 18W QC3.0 charger
Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 18.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 9.0 P

MIUI V11 (Android 9 P)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services