Xiaomi Redmi 7A

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố May 2019
Mã hiệu

M1903C3EG

Các phiên bản
Xiaomi Redmi 7A China · 2GB · 16GB
Xiaomi Redmi 7A China · 2GB · 32GB
Xiaomi Redmi 7A China · 3GB · 32GB
Xiaomi Redmi 7A Global · 2GB · 16GB
Xiaomi Redmi 7A Global · 2GB · 32GB
Xiaomi Redmi 7A Global · 3GB · 32GB
Xiaomi Redmi 7A Global · 4GB · 64GB
Xiaomi Redmi 7A India · 2GB · 16GB
Xiaomi Redmi 7A India · 2GB · 32GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

70.4 mm•146.3 mm•9.6 mm

Trọng lượng 165 g
Bề mặt

74 %

Vật liệu

Polycarbonate

Màu sắc
Black
Blue
Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.45"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

18:9

Độ phân giải

720 x 1440 px HD+

Mật độ điểm ảnh

295 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • 1000:1 contrast ratio
  • 70% NTSC
  • LED Notifications
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 439

CPU

4x CortexA53 1.95 GHz + 4x CortexA53 1.45 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

12 nm

Tốc độ xung nhịp

1.95 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 505

RAM

RAM

2 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

16 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor Sony IMX486 Exmor RS
Type CMOS
Aperture Unknow
ISO --
Pixel size 1.25 µm
Sensor size 1/2.9"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

GalaxyCore

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11b , 802.11g , 802.11n

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.000 W/Kg on head, 1.120 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.557 W/Kg on head, 1.166 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh
  • 10W
Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

MIUI V12 (Android 10)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services