Xiaomi Redmi 8

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố October 2019
Mã hiệu

Redmi8, Red Rice 8, Red Rice8, M1908C3IG

Các phiên bản
Xiaomi Redmi 8 China · 2GB · 16GB
Xiaomi Redmi 8 China · 3GB · 32GB
Xiaomi Redmi 8 China · 4GB · 64GB
Xiaomi Redmi 8 Global · 3GB · 32GB
Xiaomi Redmi 8 Global · 4GB · 64GB
Xiaomi Redmi 8 India · 3GB · 32GB
Xiaomi Redmi 8 India · 4GB · 64GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.4 mm•156.5 mm•9.4 mm

Trọng lượng 188 g
Bề mặt

81 %

Vật liệu

Plastic , P2i Nano coating

Màu sắc
Black
Blue
Red
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.22"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

19:9

Độ phân giải

720 x 1520 px HD+

Mật độ điểm ảnh

271 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • 1500:1 contrast ratio
  • 70% NTSC
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass 5
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 439

CPU

4x CortexA53 1.95 GHz + 4x CortexA53 1.45 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

12 nm

Tốc độ xung nhịp

1.95 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 505

RAM

RAM

3 GB

Loại

LPDDR3 RAM

Lưu trữ

Dung lượng

32 GB

Loại

eMMC 5.1 Storage

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor Sony IMX363 Exmor RS
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.40 µm
Sensor size 1/2.55"
Portrait mode (depth)
2
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 60 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Camera khác

Bổ sung
  • 6P lens
  • Dual-PD
  • Second rear camera depth sensor

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11b , 802.11g , 802.11n

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Khác
  • 18W charge
  • 5V/2A 10W Charger
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 18.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

MIUI V12 (Android 10)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services