Xiaomi Mi 10T Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2020
Mã hiệu

M2007J3SG, Xiaomi Apollo

Các phiên bản
Xiaomi Mi 10T Pro Global · 8GB · 128GB
Xiaomi Mi 10T Pro Global · 8GB · 256GB
Xiaomi Mi 10T Pro India · 8GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.4 mm•165.1 mm•9.3 mm

Trọng lượng 218 g
Bề mặt

85 %

Vật liệu

Glass , Metal

Màu sắc
Black
Silver

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.67"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

395 ppi High Density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 144 Hz
  • Brightnes 500 cd/m² (typ)
  • Max brightness HBM - 650 cd/m²
  • 1500:1 contrast ratio
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR
  • DCI-P3
  • 96% NTSC
  • MEMC
  • LED Notifications
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 5
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Âm thanh

Dual Stereo Speaker
High-Res Audio

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 865

CPU

1x CortexA77 2.84 GHz + 3x CortexA77 2.4 GHz + 4x CortexA55 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.84 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 650 600 Mhz

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • X axis linear motor

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 108 Mpx
Sensor Samsung Bright S5KHMX
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.69
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.33"
Wide Angle lens
2
Resolution 13 Mpx
Sensor Omnivision OV13B10
Type PureCel
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/3.06"
Macro lens
3
Resolution 5 Mpx
Sensor Samsung S5K5E9
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/5"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Scene mode
  • Self-timer
  • AF assist Beam
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

20 Mpx

Cảm biến

Samsung S5K3T2

Loại

ISOCELL

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

0.80 µm

Kích thước cảm biến

1/3.4"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • 7P lens
  • Ultra wide angle lens 120º
  • Ultra wide angle lens 5P
  • Macro lens up to 2 cm 3P
  • Video 4K 60fps
  • Video 8K 30fps
  • 30X digital zoom
  • Front camera 5P lens

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)
  • LDAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo Mỹ

0.970 W/Kg on head, 0.980 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.574 W/Kg on head, 0.996 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

ANT+

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 33.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 12 Snow Cone

MIUI V13 (Android 12)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes