Xiaomi Mi 11

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố December 2020
Mã hiệu

xiaomi mi11, mi11, M2011K2G, Xiaomi Venus

Các phiên bản
Xiaomi Mi 11 China · 8GB · 128GB
Xiaomi Mi 11 China · 8GB · 256GB
Xiaomi Mi 11 China · 12GB · 256GB
Xiaomi Mi 11 China · 12GB · 256GB · Leijun Edition
Xiaomi Mi 11 Global · 8GB · 128GB
Xiaomi Mi 11 Global · 8GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.6 mm•164.3 mm•8.1 mm

Trọng lượng 196 g
Bề mặt

91 %

Vật liệu

Glass , Metal , Faux leather

Màu sắc
Black
White
Blue
Violet

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.81"

Loại màn hình

AMOLED

Samsung E4

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1440 x 3200 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

515 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 480 Hz
  • Peak brightness - 1500 cd/m²
  • 5000000:1 contrast ratio
  • Always-On Display
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • sRGB standard
  • 100% NTSC
  • 10 Bits panel
  • MEMC
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Dual Edge display
  • 4D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass Victus
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Thiết kế

Weight 194g and Thickness 8.56mm in plain leather version

Âm thanh

Harman Kardon high-quality stereo dual speakers

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 888

CPU

1x Cortex X1 2.84GHz + 3x Cortex A78 2.42GHz + 4x Cortex A55 1.8GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

5 nm

Tốc độ xung nhịp

2.84 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 660

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Nhịp tim

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • X-axis Linear motor
  • Liquid-cooled VC three-dimensional heat dissipation

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 108 Mpx
Sensor Samsung Bright S5KHMX
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.85
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.33"
Wide Angle lens
2
Resolution 13 Mpx
Sensor Omnivision OV13B10
Type PureCel
Aperture ƒ/ 2.3
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/3.06"
Macro lens
3
Resolution 5 Mpx
Sensor Samsung S5K5E9
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/5"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 480 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Laser AF
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Scene mode
  • Self-timer
  • AF assist Beam
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

20 Mpx

Cảm biến

Samsung S5K3T2

Loại

ISOCELL

Khẩu độ

ƒ/ 2.3

Kích thước điểm ảnh

0.80 µm

Kích thước cảm biến

1/3.4"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • Ultrawide angle lens 128º
  • 7P lens
  • 4K@60fps
  • 8K@30fps
  • 30x digital zoom

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), NavIC System

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo Mỹ

0.950 W/Kg on head, 0.650 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.555 W/Kg on head, 0.982 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

ANT+

Yes

Pin

Dung lượng

4600 mAh

Khác
  • 2*2250mAh
  • 50W wireless charging
  • 10W reverse-wireless charging
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 55.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

HyperOS (Android 14)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes