Xiaomi Redmi 9T

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố January 2021
Mã hiệu

M2010J19SG, M2010J19ST, Lime

Các phiên bản
Xiaomi Redmi 9T Global · 4GB · 64GB · NFC
Xiaomi Redmi 9T Global · 4GB · 64GB · No NFC
Xiaomi Redmi 9T Global · 4GB · 128GB · NFC
Xiaomi Redmi 9T Global · 4GB · 128GB · No NFC
Xiaomi Redmi 9T Global · 6GB · 128GB · NFC
Xiaomi Redmi 9T Global · 6GB · 128GB · No NFC
Xiaomi Redmi 9T Japan · 4GB · 64GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

77.3 mm•162.3 mm•9.6 mm

Trọng lượng 198 g
Bề mặt

83 %

Vật liệu

Plastic

Chứng nhận chống bụi/nước

Splash resistant

Màu sắc
Blue
Gray
Green
Orange

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.53"

Loại màn hình

LTPS LCD

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1080 x 2340 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

395 ppi High Density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • Brightnes 400 cd/m² (typ)
  • 1500:1 contrast ratio
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 3
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Âm thanh

Stereo speakers

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 662

CPU

4x Kryo 260 2.0 GHz + 4x Kryo 260 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

11 nm

Tốc độ xung nhịp

2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 610

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 48 Mpx
Sensor Samsung S5KGM1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.79
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Omnivision OV8856
Type PureCel
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/4"
Portrait mode (depth)
3
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Macro lens
4
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Camera khác

Bổ sung
  • Ultra wide angle lens 120º
  • 6P lens,

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.090 W/Kg on head, 1.000 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.597 W/Kg on head, 0.807 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

6000 mAh

Khác
  • 22.5W charger inbox
Loại

Li-Ion Polymer

Sạc nhanh

Yes , 18.0W

Khác
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 12 Snow Cone

MIUI V13 (Android 12)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services