Xiaomi Redmi Note 12 5G

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố October 2022
Mã hiệu

22111317G

Các phiên bản
Xiaomi Redmi Note 12 5G China · 4GB · 128GB
Xiaomi Redmi Note 12 5G China · 6GB · 128GB
Xiaomi Redmi Note 12 5G China · 8GB · 128GB
Xiaomi Redmi Note 12 5G China · 8GB · 256GB
Xiaomi Redmi Note 12 5G India · 4GB · 128GB
Xiaomi Redmi Note 12 5G India · 6GB · 128GB
Xiaomi Redmi Note 12 5G India · 8GB · 256GB
Xiaomi Redmi Note 12 5G Global · 4GB · 128GB
Xiaomi Redmi Note 12 5G Global · 6GB · 128GB
Xiaomi Redmi Note 12 5G Global · 8GB · 128GB
Xiaomi Redmi Note 12 5G Global · 8GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.2 mm•165.9 mm•8.0 mm

Trọng lượng 188 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Plastic

Chứng nhận chống bụi/nước

IP53

Màu sắc
Blue
Gray
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.67"

Loại màn hình

Oled

E2 Pro

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

395 ppi High Density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • SGS Certified
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Brightnes 450 cd/m² (typ)
  • Peak brightness - 1200 cd/m²
  • Max brightness HBM - 700 cd/m²
  • 4500000:1 contrast ratio
  • Always-On Display
  • DCI-P3
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 3
  • 3D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdargon 4 Gen 1 (SM4375)

CPU

2x2.0 GHz CortexA78 + 6x1.8 GHz CortexA55

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

6 nm

Tốc độ xung nhịp

2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 2.2

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 48 Mpx
Sensor Samsung S5KJN1 (48MP)
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.64 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.76"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Omnivision OV08D10
Type PureCel
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/4"
Macro lens
3
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

13 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.45

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

VoWiFi

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 33.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 12 Snow Cone

MIUI 14 (Android 12)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services